Xem thêm: Tu vung tieng anh | Hoc tieng anh qua phim
1. Punctuation (Về mặt chấm câu)We pause at
Chúng ta ngắt nhịp khi có:
– Comma (,) : Dấu phẩy
– Period (.) : Dấu chấm
– Semicolon (;) : Dấu chấm phẩy
– Colon (:) : Dấu hai chấm
– Parentheses ( ) : Dấu ngoặc
2. Grammar (Về mặt ngữ pháp)
2.1 Noun phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm danh từ)
– A handsome man; my grandmother
Example: (Dấu / thể hiện sự ngắt nhịp trong câu)
– A handsome man / visited the zoo yesterday. (Một anh chàng bảnh bao đã đi chơi sở thú ngày hôm qua)
– My grandmother / and her nephew / really enjoyed the party. (Bà tôi cùng với người cháu trai rất thích bữa tiệc đó)
2.2 Verb phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm dộng từ)
2.2 Verb phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm dộng từ)
– Vi + adv: I work quickly / to meet the deadline. (Tôi phải làm việc nhanh chóng để kịp thời hạn)
– Vt + Obj: I send a letter / to my daughter. (Tôi đã gửi thử cho con gái)
2.3 Prepositional phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm giới từ)
– With my friends; for the first time.
Ex:
I usually go fishing / with my friends. (Tôi thường đi câu cá với những người bạn)
In 2000, I worked for IBM / for the first time. (Năm 2000, tôi làm việc cho IBM lần đầu tiên)
Trên đây là những cách ngắt nhịp khi phát âm tiếng anh thông dụng nhất cho bạn. Hy vọng các bạn học ghi nhớ và vận dụng hiệu quả nhất cho từng ngữ cảnh của mình nhé.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét